--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm ải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm ải
+
Plough (hoe) (the soil) loose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm ải"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm ải"
:
làm ải
làm mai
làm mồi
làm mối
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
làm ải
:
Plough (hoe) (the soil) loose
+
drug withdrawal
:
sự cai thuốc, sự cai nghiện